Sản phẩm

BD-E1-MUX04

Giá bán: Liên hệ

Lượt xem: 277

Chi tiết sản phẩm

BỘ CHUYỂN ĐỔI 4 KÊNH FXS/FXO SANG E1 BD-E1-MUX04

Mã hàng :    BD-E1-MUX04

Nhà sản xuất :       Baudcom

Xuất xứ :     Trung Quốc




Bộ chuyển đổi FXS/FXO sang E1
BD-E1-MUX04 là bộ chuyển đổi 4 kênh thoại FXS/FXO sang E1 cung cấp 4 kênh voice (thoại-tiếng) và 1 cổng Ethernet 10/100Mbase-T qua luồng E1 (chuẩn G.703).
Mở rộng khoảnh cách truyền tín hiệu ethetnet và tín hiệu thoại của thiết bị qua kênh truyền E1.
Kích thước nhỏ, chi phí thấp, dễ dàng sử dụng, phù hợp với các nhu cầu kết nối các hệ thống nhỏ, hoặc nâng cấp mở rộng cơ sở.
Bộ chuyển đổi 4 kênh thoại FXS/FXO sang E1 tự động kết nối tới mạng LAN bằng cách liên tục học địa chỉ MAC và địa chỉ khác. Được sử dụng rộng rãi trong các mạng: LAN, WAN, Điều khiển… Giúp người dùng có thể truy cập kênh E1, voice (thoại) cùng một lúc.
Chức năng chính bộ chuyển đổi 4 kênh thoại:
1. Thực hiện giám sát thiết bị cục bộ và từ xa, thiết kế theo chip IC bản quyền
2. Cung cấp 1 kênh kết nối Ethernet 10/100M, điều chỉnh full duplex, hỗ trợ VLAN
3. Ethernet tự động kết nối MDI-X (cáp thẳng và cáp chéo)
4. Cung cấp 2 loại đồng hồ: E1 master clock, E1 line clock
5. Cung cấp 3 chức năng trả về vòng lặp: namely E1 self-looping at local end, Ethernet self-looping at local end, ordered to self-loop at remote end
6. Chức năng kiểm tra mã ngẫu nhiên
7. Hỗ trợ sét tốc độ N*64k (N=1~32), điều chỉnh từ 64K đến 1098K
8. Hỗ trợ đồng thời 75ohm và 120ohm
9. Cung cấp chức năng cài đặt lại Ethernet giúp ổn định hơn
10. Cung cấp 1~4 kênh thoại FXS/FXO
11. Kết nối thoại FXS/FXO, FXO kết nối tới FBX và FXS kết nối tới điện thoại
Giao diện E1
Chuẩn giao diện: tương thích G.703
Tốc độ : N×64Kbps, N:1~32
Mã hóa: HDB3
Trở kháng: 75Ω (unbalanced), 120Ω (balanced)
Kết nối: BNC (75 Ω), RJ45 (120 Ω)
Đặc tính rung: Satisfies G.742 and G.823 standard
Loại đồng hồ: internal-clock, line clock
Giao diện Ethernet 10/100M
Tốc độ: 10M/100M,full/half duplex self adapt
Giao thức: hỗ trợ IEEE 802.3,IEEE 802.1Q(VLAN)
Địa chỉ MAC: 4096 MAC addresses
Tổng dung lượng bộ nhớ Ethernet: 64MBits SDRAM
Giao diện vật lý: RJ45, tự động kết nối MDIX(cáp thẳng và cáp chéo)
Cổng thoại FXS/FXO
Cổng FXS
Ring voltage:75V
Ring frequency:25HZ
Two line input impedance:600Ω(hanging off)
Wastage:40 db
Cổng FXO
Ring test voltage:35V
Ring test frequency:17HZ-60HZ
Two line input impedance:600Ω(hanging-off)
Wastage:40 db
Môi trường làm việc:
Kích thước: 210(L)×140(W)×30(H)mm
Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C
Độ ẩm trung bình: 95%
Điện áp: tùy chọn 220VAC, -48VDC, +24VDC
Công suất tiêu thụ ≤ 5W
Mô hình ứng dụng:

BD-E1-MUX04 là bộ chuyển đổi 4 kênh thoại FXS/FXO sang E1 cung cấp 4 kênh voice (thoại-tiếng) và 1 cổng Ethernet 10/100Mbase-T qua luồng E1 (chuẩn G.703).

Mở rộng khoảnh cách truyền tín hiệu ethetnet và tín hiệu thoại của thiết bị qua kênh truyền E1.
Kích thước nhỏ, chi phí thấp, dễ dàng sử dụng, phù hợp với các nhu cầu kết nối các hệ thống nhỏ, hoặc nâng cấp mở rộng cơ sở.
Bộ chuyển đổi 4 kênh thoại FXS/FXO sang E1 tự động kết nối tới mạng LAN bằng cách liên tục học địa chỉ MAC và địa chỉ khác. Được sử dụng rộng rãi trong các mạng: LAN, WAN, Điều khiển… Giúp người dùng có thể truy cập kênh E1, voice (thoại) cùng một lúc.
Chức năng chính bộ chuyển đổi 4 kênh thoại:
1. Thực hiện giám sát thiết bị cục bộ và từ xa, thiết kế theo chip IC bản quyền
2. Cung cấp 1 kênh kết nối Ethernet 10/100M, điều chỉnh full duplex, hỗ trợ VLAN
3. Ethernet tự động kết nối MDI-X (cáp thẳng và cáp chéo)
4. Cung cấp 2 loại đồng hồ: E1 master clock, E1 line clock
5. Cung cấp 3 chức năng trả về vòng lặp: namely E1 self-looping at local end, Ethernet self-looping at local end, ordered to self-loop at remote end
6. Chức năng kiểm tra mã ngẫu nhiên
7. Hỗ trợ sét tốc độ N*64k (N=1~32), điều chỉnh từ 64K đến 1098K
8. Hỗ trợ đồng thời 75ohm và 120ohm
9. Cung cấp chức năng cài đặt lại Ethernet giúp ổn định hơn
10. Cung cấp 1~4 kênh thoại FXS/FXO
11. Kết nối thoại FXS/FXO, FXO kết nối tới FBX và FXS kết nối tới điện thoại
Giao diện E1
Chuẩn giao diện: tương thích G.703
Tốc độ : N×64Kbps, N:1
32
Mã hóa: HDB3
Trở kháng: 75Ω (unbalanced), 120Ω (balanced)
Kết nối: BNC (75 Ω), RJ45 (120 Ω)
Đặc tính rung: Satisfies G.742 and G.823 standard
Loại đồng hồ: internal-clock, line clock
Giao diện Ethernet 10/100M
Tốc độ: 10M/100M
full/half duplex self adapt
Giao thức: hỗ trợ IEEE 802.3
IEEE 802.1Q(VLAN)
Địa chỉ MAC: 4096 MAC addresses
Tổng dung lượng bộ nhớ Ethernet: 64MBits SDRAM
Giao diện vật lý: RJ45, tự động kết nối MDIX(cáp thẳng và cáp chéo)
Cổng thoại FXS/FXO
Cổng FXS
Ring voltage
75V
Ring frequency
25HZ
Two line input impedance
600Ω(hanging off)
Wastage
40 db
Cổng FXO
Ring test voltage
35V

Ring test frequency17HZ-60HZ
Two line input impedance
600Ω(hanging-off)
Wastage
40 db
Môi trường làm việc:
Kích thước: 210
L×140W×30Hmm
Nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C
Độ ẩm trung bình: 95%
Điện áp: tùy chọn 220VAC, -48VDC, +24VDC
Công suất tiêu thụ ≤ 5W
Mô hình ứng dụng:





Sản phẩm cùng loại